--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói mò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói mò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói mò
+
Guess
Bạn chỉ nói mò thôi!
You are just guessing!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói mò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói mò"
:
nhồi máu
nói mê
nói mỉa
nói mò
Những từ có chứa
"nói mò"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
nói mò
:
GuessBạn chỉ nói mò thôi!You are just guessing!
+
constructive fraud
:
bao gồm tất cả các hoạt động, sự che đậy vi phạm trách nhiệm hợp pháp hoặc lòng tin, tín ngưỡng.